Có 2 kết quả:

卫生丸 wèi shēng wán ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄨㄢˊ衛生丸 wèi shēng wán ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mothball
(2) (jocular term) bullet

Từ điển Trung-Anh

(1) mothball
(2) (jocular term) bullet