Có 2 kết quả:
卫生丸 wèi shēng wán ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄨㄢˊ • 衛生丸 wèi shēng wán ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mothball
(2) (jocular term) bullet
(2) (jocular term) bullet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mothball
(2) (jocular term) bullet
(2) (jocular term) bullet
Bình luận 0